Cập nhập: 25.08.2025

Việc góp vốn để thành lập doanh nghiệp hoặc để tăng vốn điều lệ là quyền hợp pháp của tổ chức, cá nhân, được quy định rõ ràng trong Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Theo đó, một trong những nguyên tắc pháp lý cơ bản, đồng thời cũng là quan điểm nhất quán của cơ quan nhà nước có thẩm quyền hiện nay, là thành viên hoặc cổ đông chỉ được thực hiện các quyền hợp pháp như quyền biểu quyết, quyền nhận cổ tức khi và chỉ khi đã được ghi nhận chính thức trong hồ sơ nội bộ của doanh nghiệp, bao gồm Điều lệ công ty, Giấy chứng nhận góp vốn hoặc Sổ đăng ký cổ đông. Đặc biệt, các thông tin này còn phải được đăng ký với cơ quan đăng ký kinh doanh theo đúng quy định pháp luật.

Theo đó, một số vụ việc gần đây cũng như dự thảo án lệ tại Việt Nam đã thể hiện rõ quan điểm về vấn đề này. Nội dung dự thảo án lệ và phán quyết của Tòa án cho thấy Tòa án đã xác định rằng nhà đầu tư không được ghi nhận chính thức tại thủ tục đăng ký kinh doanh của công ty sẽ không có tư cách pháp lý để yêu cầu quyền cổ đông, ngay cả khi đã thực tế góp vốn và nhận cổ tức. Tuy nhiên, trong một hướng dẫn của Tòa án Nhân dân Tối cao, lại ghi nhận quan điểm rằng, việc đăng ký không nhất thiết phải là điều kiện bắt buộc, tiêu biểu là vụ việc Tòa án công nhận một nhà máy là tài sản của công ty mặc dù thủ tục chuyển quyền sở hữu vẫn chưa được hoàn tất.

Vì vậy, bài viết này tập trung phân tích việc ghi nhận phần vốn góp theo quy định pháp luật, đồng thời đối chiếu với một số phán quyết gần đây của Tòa án để làm rõ cách các nguyên tắc  đang được áp dụng trong thực tiễn. Thông qua việc nghiên cứu án lệ và phán quyết của Tòa án, bài viết hướng đến việc làm rõ ranh giới giữa quy định pháp luật và thực tiễn trong việc công nhận tư cách thành viên/cổ đông của doanh nghiệp.

1. Không công nhận việc góp vốn

1.1 Vụ việc giữa Ông Tấn và Công ty CP Điện Tam Long1

Năm 2010, ông Tấn đồng ý chuyển khoản tiền 1 tỷ đồng mà công ty nợ ông do thực hiện các dịch vụ trước đó thành 100.000 cổ phần trong công ty. Mặc dù không có dổ đăng ký cổ đông hoặc ghi nhận chính thức nào trên giấy phép, ông Tấn vẫn nhận cổ tức trong nhiều năm. Tuy nhiên, khi ông khởi kiện yêu cầu được (i) công nhận là cổ đông và (ii) đòi khoản cổ tức chưa thanh toán từ năm 2019 trở đi, Tòa án đã bác yêu cầu.

Tòa án lập luận rằng, việc không được ghi nhận chính thức trong sổ đăng ký cổ đông thì không thể được coi là cổ đông hợp pháp. Hơn nữa, việc chuyển nhượng cổ phần chưa từng được đăng ký nên bị coi là vô hiệu. Vì thế, Tòa án đã tuyên án rằng ông Tấn chỉ được hoàn trả khoản tiền gốc đã đóng, chứ không được hưởng quyền cổ đông hay cổ tức trong tương lai.

1.2 Dự thảo án lệ số 12/2024 (Vụ việc Trần Mạnh H và Công Ty Đ)2

Ông H đã góp 2,75 tỷ đồng vào Công ty và nhận một phần lợi nhuận trong suốt hơn một thập kỷ. Tuy nhiên, phần vốn góp này chưa bao giờ được ghi nhận là vốn điều lệ của công ty. Tòa án kết luận rằng ông H không phải là cổ đông chính thức mà chỉ là một đối tác tài chính bên ngoài, tham gia vào một hình thức hợp tác kinh doanh. Do tên ông không xuất hiện trong bất kỳ tài liệu chính thức nào của công ty. Vì thế, Tòa đã bác đơn yêu cầu ghi nhận ông H thành thành viên của Công Ty Đ

1.3 Phân tích

Nội dung của hai phán quyết này cho thấy sự áp dụng nhất quán và theo hướng hình thức pháp lý của pháp luật doanh nghiệp Việt Nam, trong đó tư cách cổ đông/thành viên hợp pháp được xác lập một cách chặt chẽ dựa trên điều kiện đăng ký theo quy định pháp luật. Mặc dù nguyên đơn trong cả hai vụ án đều đã có những đóng góp tài chính đáng kể và tham gia lâu dài vào hoạt động của doanh nghiệp, được các thành viên, cổ đông biết đến, Tòa án vẫn từ chối công nhận vì chưa thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp.

Vì thế, các phán quyết này khẳng định rằng sự tham gia trên thực tế, dù có tính chất lâu dài và có chứng từ cụ thể, cũng không thể thay thế các thủ tục pháp lý chính thức. Lập luận của Tòa án thể hiện rõ quan điểm ưu tiên sự chắc chắn về mặt pháp lý và tính toàn vẹn của thủ tục, trong đó việc đăng ký chính thức được xem là nền tảng để xác lập tư cách cổ đông/thành viên theo pháp luật doanh nghiệp Việt Nam

2. Công nhận việc góp vốn

2.1 Công văn số 212/TANDTC-PC về việc thông báo kết quả giải đáp trực tuyến một số vướng mắc trong xét xử

Căn cứ theo mục IV, điểm 2 của Công văn số 212/TANDTC-PC, Tòa án Tối cao đã đưa ra hướng dẫn giải quyết đối với trường hợp ông A và bà B là thành viên của Công ty TNHH hai thành viên được thành lập từ năm 2016, trong đó ông A cam kết góp vốn bằng tài sản là nhà xưởng. Mặc dù Công ty đã tiếp nhận và sử dụng nhà xưởng từ thời điểm thành lập nhưng chưa làm thủ tục sang tên quyền sở hữu nhà xưởng gắn liền với quyền sử dụng đất sang tên Công ty. Năm 2018, ông A thực hiện việc chuyển nhượng phần vốn góp cho bà C mà không có sự chấp thuận hoặc thông báo cho bà B – thành viên còn lại.

Trong hướng dẫn, Tòa án xác định rằng mặc dù về mặt pháp lý, thủ tục chuyển quyền sở hữu tài sản góp vốn chưa được hoàn tất, nhưng trên thực tế, Công ty đã nhận và sử dụng tài sản đó làm tài sản sản xuất, kinh doanh liên tục từ thời điểm thành lập. Đồng thời, tài sản góp vốn này đã được ghi nhận trong báo cáo tài chính hàng năm và được xác định là một phần của vốn điều lệ Công ty. Do đó, để xác định tư cách thành viên và tính hợp pháp của phần vốn góp, Tòa án đã đánh giá dựa trên toàn bộ quá trình hoạt động của doanh nghiệp, các tài liệu nội bộ như giấy chứng nhận góp vốn, báo cáo tài chính, và thực tiễn sử dụng tài sản, chứ không chỉ dựa vào hình thức chuyển quyền sở hữu theo quy định pháp luật

Do đó, tài sản mà ông A đã góp vào công ty vẫn sẽ được coi là tài sản công ty dù chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền sở hữu. 

2.1 Phân tích

Hướng dẫn nêu trên cho thấy, trong một số trường hợp cụ thể, Tòa án có thể ưu tiên xem xét thực tế hoạt động và các chứng cứ tài chính để công nhận việc góp vốn, ngay cả khi thủ tục pháp lý về chuyển quyền sở hữu tài sản chưa được hoàn tất. Việc công ty đã tiếp nhận, sử dụng nhà xưởng, ghi nhận giá trị tài sản góp vốn vào vốn điều lệ và báo cáo tài chính hằng năm được xem là các yếu tố xác lập ý chí góp vốn của ông A và sự ghi nhận của công ty. Cách tiếp cận này phản ánh xu hướng linh hoạt của Tòa án trong việc cân bằng giữa quy định pháp luật và thực tiễn, qua đó bảo vệ quyền lợi chính đáng của công ty.

3. Kết luận

Từ việc phân tích các án lệ và hướng dẫn tư pháp nêu trên, có thể thấy quy định pháp luật Việt Nam hiện đang có hai cách tiếp cận khác nhau đối với việc công nhận tư cách thành viên/cổ đông khi góp vốn: (i) tiếp cận cứng nhắc, đặt nặng yêu cầu đăng ký và thủ tục pháp lý theo hình thức và (ii) tiếp cận thực tiễn, chú trọng vào ý chí góp vốn và việc doanh nghiệp đã thực tế tiếp nhận, sử dụng tài sản góp vốn, được ghi nhận trong các tài liệu nội bộ như báo cáo tài chính.

Theo quan điểm của ADK, để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động đầu tư và hạn chế tranh chấp, cơ quan nhà nước nên áp dụng hướng tiếp cận tại Mục 2 nêu trên. Theo đó, việc đăng ký với cơ quan nhà nước nên chỉ được xem là nghĩa vụ thông báo mang tính hành chính, không phải là điều kiện tiên quyết để chứng minh việc góp vốn đã hoàn thành. Việc xác lập tư cách thành viên/cổ đông cần được xem xét toàn diện dựa trên thực tiễn hoạt động, các tài liệu kế toán và sự thừa nhận của doanh nghiệp, qua đó bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư một cách hợp lý và phù hợp với bản chất giao dịch.

1Ông Tấn và Công Ty CP Điện Tam Long: https://plo.vn/vu-co-dong-kien-cuu-chu-tich-cong-ty-thuy-dien-toa-khong-cong-nhan-viec-gop-von-post838571.html 

2Dự thảo án lệ số 12/2024: https://anle.toaan.gov.vn/webcenter/portal/anle/chitietanleduthao?dDocName=TAND332631 

ADK VIETNAM LAWYERS