Cập nhập: 27.06.2025
I. Giới thiệu
Vào tháng 4 năm 2025, dưới sự điều hành của Tổng thống Donald Trump, chính phủ Hoa Kỳ đã áp thuế lên tới 46% đối với hàng xuất khẩu từ Việt Nam, bao gồm các mặt hàng chủ lực như dệt may, điện tử, nông sản và đồ gỗ. Mặc dù biện pháp này đã được tạm hoãn trong 90 ngày, nó vẫn tạo ra một cú sốc lớn cho cộng đồng doanh nghiệp xuất khẩu, gây ra nhiều khó khăn cho các ngành công nghiệp chủ lực và buộc họ phải cắt giảm sản xuất hoặc tìm kiếm thị trường thay thế (Reuters, 2025).
Để chủ động ứng phó với thách thức này, Việt Nam cần tận dụng mạng lưới các hiệp định thương mại tự do (FTA) đã ký kết như EVFTA, CPTPP và RCEP. Các FTA này không chỉ giúp đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và thu hút dòng vốn đầu tư quốc tế, mà còn là động lực thúc đẩy cải cách thể chế và nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể của đất nước (Võ, 2024).
Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các lợi ích từ FTA, doanh nghiệp Việt Nam cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu minh bạch thương mại. Việc tuân thủ các điều kiện này không chỉ giúp doanh nghiệp được hưởng ưu đãi thuế quan mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, uy tín và năng lực cạnh tranh trên thị trường toàn cầu (Bộ Công Thương & VCCI, 2025).
II. Khai Thác Các Bảo Hộ Pháp Lý Trong Các Hiệp Định CPTPP, EVFTA và RCEP
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), có hiệu lực từ năm 2019, là một trong những FTA thế hệ mới đã giúp hàng hóa Việt Nam thâm nhập sâu vào các thị trường phát triển như Nhật Bản, Canada, Úc và Mexico thông qua việc cắt giảm khoảng 95% thuế quan nội khối, từ đó tạo ra môi trường cạnh tranh thuận lợi hơn. Chính sách thuế ưu đãi này không chỉ giúp Việt Nam giảm sự phụ thuộc vào thị trường Hoa Kỳ mà còn đa dạng hóa rủi ro thương mại trong bối cảnh căng thẳng thương mại toàn cầu kéo dài (Nguyễn, 2024). Xuất khẩu của Việt Nam đã tăng trưởng đáng kể kể từ khi tham gia CPTPP. Chẳng hạn, theo báo cáo của Tập đoàn Dệt may Việt Nam (Vinatex), xuất khẩu dệt may sang các nước thành viên CPTPP đã tăng 22,5% vào tháng 7 năm 2024. Sản phẩm dệt may Việt Nam đặc biệt hấp dẫn tại Canada nhờ được miễn thuế, trong khi các mặt hàng giày dép và thủy sản cũng ghi nhận kết quả tích cực tại Nhật Bản và Úc (Vinatex, 2024).
Để được hưởng ưu đãi thuế quan theo CPTPP, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam phải tuân thủ các quy tắc xuất xứ được quy định tại Chương 3 của hiệp định. Cụ thể, sản phẩm phải đáp ứng tỷ lệ hàm lượng giá trị khu vực tối thiểu hoặc trải qua quá trình chuyển đổi đáng kể tại một hoặc nhiều nước thành viên CPTPP. Hàng hóa đủ điều kiện cần có Giấy chứng nhận xuất xứ CPTPP (C/O) hoặc có thể tự chứng nhận nếu doanh nghiệp đã được Bộ Công Thương hoặc cơ quan có thẩm quyền phê duyệt (MOIT, 2024).
Để tối đa hóa lợi ích từ CPTPP, doanh nghiệp cần tuân thủ các điều kiện kỹ thuật và yêu cầu hồ sơ, đặc biệt là quy tắc xuất xứ, đồng thời lưu giữ hồ sơ chứng minh xuất xứ trong ít nhất 5 năm. Sản phẩm xuất khẩu phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về vệ sinh và kiểm dịch động thực vật (SPS), và nghĩa vụ minh bạch. Việc tuân thủ không chỉ giúp doanh nghiệp được miễn thuế mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh toàn cầu. CPTPP còn thúc đẩy các tiêu chuẩn cao về lao động, môi trường và quyền sở hữu trí tuệ, qua đó xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch và bền vững, đồng thời tăng niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài. Ví dụ, vốn FDI từ Nhật Bản vào Việt Nam đạt gần 2,9 tỷ USD vào năm 2023, tăng 51% so với năm trước, phản ánh triển vọng tăng trưởng tích cực của Việt Nam sau khi thực hiện CPTPP (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2023).
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA), có hiệu lực từ tháng 8 năm 2020, mang lại các ưu đãi thuế quan quan trọng giúp Việt Nam ứng phó với căng thẳng thương mại toàn cầu và giảm sự phụ thuộc vào thị trường Hoa Kỳ. Bằng cách loại bỏ tới 99% thuế quan giữa hai khu vực, EVFTA cho phép Việt Nam chuyển hướng xuất khẩu sang các thị trường EU phát triển mà không gặp rào cản thuế. Các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, nông sản và điện tử đã ghi nhận mức tăng trưởng mạnh nhờ các đợt cắt giảm thuế của EU và thủ tục hải quan được đơn giản hóa. Theo Bộ Công Thương Việt Nam, kim ngạch xuất khẩu sang EU đạt 47,5 tỷ USD vào năm 2022, tăng hơn 20% so với năm trước. Đáng chú ý, các mặt hàng như giày dép, may mặc, điện tử, cà phê và thủy sản đều có mức tăng trưởng ấn tượng, trong đó xuất khẩu cá ngừ và tôm được hưởng ưu đãi thuế giảm từ 12–18%, giúp chúng cạnh tranh hơn so với sản phẩm từ các nước như Thái Lan và Indonesia (Nguyễn, 2024).
EVFTA không chỉ mang lại ưu đãi thuế quan mà còn mở rộng khuôn khổ pháp lý cho Việt Nam trong việc thắt chặt quan hệ đối tác với EU. Việc cắt giảm thuế và đơn giản hóa quy trình hải quan giúp thúc đẩy thương mại và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế cho các doanh nghiệp Việt. Để hưởng lợi từ EVFTA, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định chặt chẽ về xuất xứ, từ đó thúc đẩy chuyển dịch từ gia công đơn giản sang sản xuất tích hợp, sử dụng nguyên liệu trong nước hoặc từ khu vực EVFTA (MOIT, 2024).
Một khía cạnh quan trọng khác của EVFTA là bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, giúp Việt Nam nâng cao tiêu chuẩn pháp lý và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong nước. Hiệp định đưa ra khung pháp lý rõ ràng để bảo vệ thương hiệu, sáng chế và nhãn hiệu của doanh nghiệp Việt Nam tại thị trường EU, qua đó xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch và bền vững. Điều này không chỉ bảo vệ lợi ích doanh nghiệp mà còn tăng cường niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài. Ngoài ra, EVFTA còn khuyến khích đầu tư trực tiếp từ EU vào các lĩnh vực chiến lược của Việt Nam như năng lượng tái tạo, logistics và dược phẩm. Vốn FDI từ EU vào Việt Nam đã vượt mốc 15 tỷ USD vào năm 2022, tăng mạnh so với mức chỉ 2 tỷ USD vào năm 2021, nhờ việc cải thiện khả năng tiếp cận thị trường và minh bạch pháp lý (EuroCham, 2023).
Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), có hiệu lực từ tháng 1 năm 2022, bao gồm 15 quốc gia: 10 nước ASEAN cùng với Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc và New Zealand (Ban Thư ký ASEAN, 2022). RCEP tăng cường thương mại giữa Việt Nam, Trung Quốc và ASEAN thông qua việc đơn giản hóa quy tắc xuất xứ, giảm thuế nhập khẩu và đơn giản hóa thủ tục hải quan. Những cải cách này giúp việc lưu chuyển hàng hóa, linh kiện và nguyên vật liệu giữa các quốc gia thành viên trở nên dễ dàng và tiết kiệm chi phí hơn, tạo cơ hội cho các ngành xuất khẩu sản xuất của Việt Nam như điện tử, dệt may và máy móc (MOIT, 2023). Ví dụ, các doanh nghiệp điện tử tại Việt Nam có thể nhập linh kiện từ Trung Quốc hoặc Hàn Quốc, lắp ráp tại Việt Nam và xuất khẩu sang Nhật Bản hoặc Úc, tận dụng lợi thế chuỗi cung ứng khu vực (Nguyễn, 2023).
Về mặt pháp lý, RCEP mang lại một môi trường thương mại ổn định và minh bạch, giúp doanh nghiệp Việt Nam dễ dàng tiếp cận các thị trường khu vực và giảm bớt rào cản về thuế quan cũng như thủ tục. Điều này giúp các doanh nghiệp duy trì hiệu quả thương mại ổn định và góp phần vào việc đưa Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất chiến lược tại châu Á, thu hút các tập đoàn đa quốc gia như Samsung, LG và Intel (Nguyễn, 2023). Với lợi thế về địa lý, nguồn nhân lực và chính sách thương mại cởi mở, Việt Nam ngày càng trở nên hấp dẫn đối với các doanh nghiệp toàn cầu.
III. Doanh Nghiệp Có Thể Tận Dụng Các Hiệp Định Thương Mại Để Giảm Thiểu Thiệt Hại Như Thế Nào
Với sự trở lại của các biện pháp bảo hộ thương mại – đặc biệt là việc tăng thuế từ Hoa Kỳ – các nhà xuất khẩu Việt Nam đang chịu áp lực phải đa dạng hóa thị trường và giảm thiểu các tổn thất tiềm tàng. Mặc dù không thể kỳ vọng tất cả các công ty và nhà đầu tư đều có thể hoặc sẽ thực hiện đa dạng hóa ngay lập tức, thật may mắn khi Việt Nam sở hữu một mạng lưới các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) mạnh mẽ, có thể đóng vai trò như một “tấm đệm” hữu hiệu. Bằng cách tận dụng các hiệp định này, doanh nghiệp Việt Nam có thể tái cấu trúc hoạt động, khai thác ưu đãi tiếp cận thị trường và xây dựng khả năng chống chịu dài hạn trước những biến động trong thương mại toàn cầu.
Tính thực tiễn của việc chuyển hướng xuất khẩu sang các thị trường thuộc FTA bắt đầu từ việc tiến hành thẩm định pháp lý chiến lược, bao gồm:
- Đánh giá xuất xứ hàng hóa và khả năng đáp ứng điều kiện của FTA liên quan;
- Rà soát hợp đồng với nhà cung cấp hiện tại và đàm phán lại các điều khoản để đảm bảo tuân thủ quy định FTA;
- Xác định các thị trường mục tiêu có mức thuế suất ưu đãi nhất.
Việc tái cấu trúc hoạt động có thể yêu cầu thành lập văn phòng đại diện hoặc công ty con tại các quốc gia đối tác FTA, điều này đòi hỏi doanh nghiệp tuân thủ luật pháp và quy định địa phương. Tại Việt Nam, điều này có thể liên quan đến việc đăng ký hoặc điều chỉnh giấy phép kinh doanh, tuân thủ quy định về tỷ lệ sở hữu nước ngoài và thực hiện nghĩa vụ thuế theo luật nội địa. Để đảm bảo toàn bộ quá trình thẩm định pháp lý diễn ra hiệu quả, việc có được sự tư vấn pháp lý đáng tin cậy là điều thiết yếu để đảm bảo quá trình tái cấu trúc diễn ra suôn sẻ.
Mỗi FTA có yêu cầu riêng về tài liệu và tuân thủ pháp lý, vì vậy doanh nghiệp cần đảm bảo chứng từ vận chuyển, hóa đơn thương mại, bảng kê đóng gói và Giấy chứng nhận xuất xứ (CO) đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn của quốc gia thuộc FTA mà họ hướng đến. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng vượt qua các cuộc kiểm tra hoặc thanh tra. Việc không tuân thủ – dù là vô ý – cũng có thể dẫn đến các hình phạt, truy thu thuế hoặc bị đưa vào danh sách đen của hải quan. Trọng tâm của các tài liệu bắt buộc này là Giấy chứng nhận xuất xứ (CO) – tài liệu quan trọng để được hưởng ưu đãi thuế hoặc miễn thuế cho hàng hóa đủ điều kiện. CO xác nhận rằng hàng hóa được sản xuất tại quốc gia thành viên của FTA và đáp ứng điều kiện xuất xứ theo quy định. Doanh nghiệp Việt Nam có thể xin cấp CO thông qua Bộ Công Thương, với mẫu CO khác nhau tùy thuộc vào từng FTA áp dụng. Doanh nghiệp cần đảm bảo CO được cấp trước hoặc ngay thời điểm xuất hàng, mã HS được phân loại chính xác, và tài liệu hỗ trợ cho phép truy xuất nguồn gốc xuất xứ và thành phần sản phẩm một cách minh bạch.
IV. Hỗ Trợ Pháp Lý Cho Doanh Nghiệp Khi Chuyển Hướng Tuyến Thương Mại Mới
Các doanh nghiệp Việt Nam và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài đều có thể hưởng lợi lớn từ sự tư vấn pháp lý khi chuyển hướng sang các tuyến thương mại mới. Các công ty luật có thể cung cấp:
- Tư vấn chiến lược FTA: Lựa chọn sản phẩm và thị trường mục tiêu phù hợp với biểu thuế và quy tắc xuất xứ (ROO);
- Rà soát và soạn thảo hợp đồng: Cập nhật hợp đồng với nhà cung cấp và nhà phân phối cho các khu vực pháp lý mới;
- Cấu trúc doanh nghiệp: Tư vấn về thành lập pháp nhân, tối ưu thuế và tuân thủ pháp luật xuyên biên giới.
Bên cạnh đó, hỗ trợ pháp lý đặc biệt quan trọng khi doanh nghiệp cần đàm phán lại các hợp đồng dài hạn với Hoa Kỳ trong bối cảnh rủi ro thuế tăng cao, hoặc tìm kiếm các lựa chọn thay thế tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương và Liên minh Châu Âu. Các công ty luật cũng cung cấp dịch vụ tư vấn về tuân thủ thương mại – một quá trình liên tục nhằm đảm bảo doanh nghiệp phù hợp với luật thương mại trong nước và quốc tế. Các dịch vụ có thể bao gồm:
- Xây dựng chương trình tuân thủ nội bộ;
- Thực hiện kiểm toán để đảm bảo truy xuất nguồn gốc xuất xứ chính xác;
- Đào tạo nhân sự về yêu cầu FTA và quy trình chuẩn bị tài liệu.
Khi phát sinh tranh chấp – từ việc bị hải quan từ chối, mâu thuẫn với đối tác, đến các cuộc điều tra pháp lý – đội ngũ luật sư sẽ hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình hòa giải, trọng tài hoặc kiện tụng tại tòa án. Các công ty luật tại Việt Nam, thường kết hợp với các đối tác quốc tế, có thể cung cấp hỗ trợ đa quốc gia – điều này đặc biệt quan trọng khi tranh chấp liên quan đến nhiều quốc gia thành viên FTA.
- Kết Luận
Trong bối cảnh Hoa Kỳ áp thuế cao hơn đối với hàng hóa Việt Nam, việc Việt Nam chủ động ký kết nhiều hiệp định FTA mang lại lợi thế đáng kể cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, lợi thế này chỉ thực sự hiệu quả khi doanh nghiệp biết cách khai thác. Các chuyên gia pháp lý đóng vai trò thiết yếu trong việc hướng dẫn doanh nghiệp thực hiện tái cấu trúc, tuân thủ thương mại và giải quyết tranh chấp. Với sự tư vấn đúng đắn, các nhà xuất khẩu Việt Nam có thể biến những biến động toàn cầu thành lợi thế chiến lược – xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững và năng lực cạnh tranh lâu dài.
ADK VIETNAM LAWYERS
Tài liệu tham khảo
- Reuters. (2025, April 17). Cut shifts or ramp up output? Vietnam’s exporters face dilemma amid tariff chaos. https://www.reuters.com/world/asia-pacific/cut-shifts-or-ramp-up-output-vietnams-exporters-face-dilemma-amid-tariff-chaos-2025-04-17/
- Vo, T. T. (2024, September 3). How much of Vietnam’s policy reform is driven by FTAs? East Asia Forum. https://eastasiaforum.org/2024/09/03/how-much-of-vietnams-policy-reform-is-driven-by-ftas/
- Bộ Công Thương & Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI). (2025). Hướng dẫn tận dụng hiệu quả FTA cho doanh nghiệp Việt Nam. Hà Nội, Việt Nam.
- Ministry of Planning and Investment (MPI). (2023). FDI Report – Vietnam 2023.
- Ministry of Industry and Trade (MOIT). (2024). Hướng dẫn thực hiện CPTPP dành cho doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam.
- Nguyen, H. T. (2024). Tác động của CPTPP đến chiến lược xuất khẩu của Việt Nam. Tạp chí Kinh tế & Dự báo.
- Vietnam National Textile and Garment Group (Vinatex). (2024). Báo cáo thị trường xuất khẩu tháng 7/2024.
- Ministry of Industry and Trade (MOIT). (2024). Hướng dẫn thực hiện EVFTA dành cho doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam.
- Nguyen, H. T. (2024). Tác động của EVFTA đến chiến lược xuất khẩu của Việt Nam. Tạp chí Kinh tế & Dự báo.
- EuroCham Vietnam. (2023). Investment Report – Vietnam 2023.
- ASEAN Secretariat. (2022). Overview of the Regional Comprehensive Economic Partnership (RCEP). https://asean.org/
- Ministry of Industry and Trade (MOIT). (2023). Tổng kết thực hiện Hiệp định RCEP năm 2022. https://moit.gov.vn/
- Nguyen, M. T. (2023). RCEP và chuỗi cung ứng khu vực: Cơ hội cho Việt Nam. Tạp chí Công Thương, 5(2023), 28–33.